Thanh-Long
|
Hỏa-Tinh
|
Thiên-Hư
|
Tam-Thai
|
Tuế-Phá
|
Thiên-Hình
|
Thiên-Thọ
|
Thiên-Mã
|
Tuyệt
|
|
Hỏa (+) | QUAN-LỘC (Thân) / 45 | Ngọ |
CƠ <-Thổ-đđ>
|
Hóa-Lộc
|
Tiểu-Hao
|
Ân-Quang
|
Long-Đức
|
Thiên-Trù
|
LN Van-Tinh:
|
TRIỆT
|
Thai
|
|
TỬ-VI <+Thổ-đđ>
|
PHÁ <-Thủy-vđ>
|
Hóa-Khoa
|
Tướng-Quân
|
Địa-Kiếp
|
Thiên-Khốc
|
Thiên-Thương
|
Bạch-Hổ
|
Hoa-Cái
|
TRIỆT
|
Dưỡng
|
|
Kim (+) | THIÊN-DI / 65 | Thân |
Thiên-Việt
|
Thiên-Phúc
|
Đường-Phù
|
Tấu-Thơ
|
Thiên-Quí
|
Phúc-Đức
|
Thiên-Đức
|
Kiếp-Sát
|
TUẦN
|
Trường-Sinh
|
|
NHẬT <+Hỏa-vđ>
|
Thiên-Quan
|
Lực-Sĩ
|
Kình-Dương
|
Hồng-Loan
|
Tử-Phù
|
Thiên-Giải
|
Nguyệt-Đức
|
Thiên-La
|
Mộ
|
|
Mùi |
Ngọ |
Tỵ |
Thìn |
Thân |
Tên: Nguyễn Thị Bảo Châu
Năm Sinh: ẤT HỢI Âm-Nữ
Tháng: 9 Ngày: 18 Giờ THÂN
Bản-Mệnh Sơn-đầu-Hỏa Cục: Thổ-ngũ-cục
THÂN cư QUAN-LOC (Than) / 45: tại cung NGỌ
Sao Chủ Mệnh: Cự Môn Sao Chủ Thân: Thiên Cơ Mệnh: Sơn Đầu Hỏa (lửa trên núi) Cầm Tinh: Xương con heo, xuất tướng tinh con hươu. Cân lượng: 5 lượng 3 chỉ Trực Phá Con nhà Xích Đế (cô quạnh) Bà Cửu Thiên Huyền Nữ độ mạng Xem thêm Tử Bình
www.XemTuong.net
|
Mão |
Dậu |
Dần |
Tuất |
Hợi |
Tí |
Sửu |
|
PHỦ <-Thổ-bh>
|
Phi-Liêm
|
Thiên-Sứ
|
Bát-Tọa
|
Điếu-Khách
|
Thiên-Riêu
|
Thiên-Y
|
Phá-Toái
|
TUẦN
|
Mộc-Dục
|
|
VŨ <-Kim-đđ>
|
SÁT <+Kim-hđ>
|
Lộc-Tồn
|
Bác-Sỉ
|
Địa-Không
|
Long-Trì
|
Quan-Phù
|
Địa-Giải
|
Tử
|
|
NGUYỆT <-Thủy-mđ>
|
Hóa-Kỵ
|
Hỉ-Thần
|
Phong-Cáo
|
Thiên-Hỉ
|
Trực-Phù
|
Quả-Tú
|
Địa-Võng
|
Lưu-Hà
|
Quan-Đới
|
|
ĐỒNG <+Thủy-mđ>
|
LƯƠNG <-Mộc-vđ>
|
Hữu-Bật
|
Văn-Xương
|
Hóa-Quyền
|
Quan-Phủ
|
Đà-La
|
Linh-Tinh
|
Thai-Phụ
|
Thiếu-Âm
|
Cô-Thần
|
Bệnh
|
|
TƯỚNG <+Thủy-đđ>
|
Phục-Binh
|
Tang-Môn
|
Thiên-Tài
|
Suy
|
|
CỰ <-Thủy-vđ>
|
Thiên-Khôi
|
Tả-Phù
|
Văn-Khúc
|
Đại-Hao
|
Thiên-Không
|
Thiếu-Dương
|
Đào-Hoa
|
Đế-Vượng
|
|
LIÊM <-Hỏa-hđ>
|
THAM <-Thủy-hđ>
|
Quốc-Ấn
|
Bệnh-Phù
|
Phượng-Các
|
Giải-Thần
|
Thái-Tuế
|
Đẩu-Quân
|
Lâm-Quan
|
|