Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Mậu Dần Tháng Nhâm Thân Năm Giáp Tý

-K. Tỵ

PHỤ MẪU

13

VŨ KHÚC(H)
PHÁ QUÂN(H)

Văn tinh
Thiên trù
Nguyệt đức
Hóa quyền
Hóa khoa


Kiếp sát
Phá toái
Tử phù
Tiểu hao

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Mùi

Bệnh

Tháng 6

+C. Ngọ

PHÚC ĐỨC

23

THÁI DƯƠNG(M)

Văn xương
Phong cáo
Thiên quý


Thiên khốc
Thiên hư
Tuế phá
Tướng quân
Hóa kỵ
Hỏa tinh
Linh tinh
L.Tang Môn

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Mệnh

Năm Thân

Tử

Tháng 7

-T. Mùi

ĐIỀN TRẠCH

33

THIÊN PHỦ(Đ)

Thiên y
Đường phù
Thiên việt
Thiên quan
Long đức
Tấu thư


Địa không
Thiên riêu

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Dậu

Mộ

Tháng 8

+N. Thân

QUAN LỘC

43

THIÊN CƠ(V)
THÁI ÂM(V)

Văn khúc
Ân quang


Bạch hổ
Phi liêm
TRIỆT

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Tuất

Tuyệt

Tháng 9

+M. Thìn

MỆNH

3

THIÊN ĐỒNG(H)

Hữu bật
Hoa cái
Long trì
Thanh long
Thiên tài


Quan phù
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Quan lộc
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Ngọ

Suy

Tháng 5

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Giáp Tý, 41 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 16/07/1984 âm - 12/8/1984 dương

Can Chi:

ngày Mậu Dần, tháng Nhâm Thân, năm Giáp Tý

Sinh Giờ:

giờ Bính Thìn (7:00)

Bản Mệnh:

Hải Trung Kim (vàng giữa biển)

Cuc:

Mộc tam cục (Mệnh Kim khắc Cục Mộc)

Cầm Tinh:

Con chuột, xuất tướng tinh chó sói.

*Chủ Mệnh:

Tham Lang

*Chủ Thân:

Linh Tinh

Cân Lượng:

3 lượng 8 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

07:46 phút, ngày 14/05/2024 tại XemTuong.net

-Q. Dậu

NÔ BỘC

53

TỬ VI(V)
THAM LANG(V)

Thiên phúc
Đào hoa
Thiên đức
Thiên hỷ
Phúc đức
Hỷ thần


Lưu hà
Thiên thương
TRIỆT

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Quan lộc
Tự Hóa kỵ

Năm Hợi

Thai

Tháng 10

-Đ. Mão

HUYNH ĐỆ

113


Hồng loan
Thiếu âm
Lực sĩ


Địa kiếp
Thiên hình
Kình dương
L.Kình Dương

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Thiên di

Năm Tỵ

Đế vượng

Tháng 4

+G. Tuất

THIÊN DI

63

CỰ MÔN(H)

Thai phụ
Tả phù
Quốc ấn
Phượng các
Giải thần


Quả tú
Điếu khách
Bênh phù
Đẩu quân
Địa võng
TUẦN
L.Thiên Hư

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Tí

Dưỡng

Tháng 11

+B. Dần

PHU THÊ

103


Thiên giải
Lộc tồn
Thiên mã
Bác sĩ
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Cô thần
Tang môn
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Tử tức

Năm Thìn

Lâm quan

Tháng 3

-Đ. Sửu

TỬ TỨC

93

LIÊM TRINH(Đ)
THẤT SÁT(Đ)

Địa giải
Thiên khôi
Thiếu dương
Hóa lộc
Tam thai
Bát tọa


Đà la
Thiên không
Quan phủ
L.Đà La

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Thiên di

Năm Mão

Quan đới

Tháng 2

+B. Tý

TÀI BẠCH Thân

83

THIÊN LƯƠNG(V)

Thiên thọ


Thái tuế
Phục binh
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Tử tức

Năm Dần

Mộc đục

Tháng 1

-Ấ. Hợi

TẬT ÁCH

73

THIÊN TƯỚNG(V)


Thiên sứ
Trực phù
Đại hao
TUẦN

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Sửu

Trường sinh

Tháng 12


[Mở bình giải]